Viên bi thép là vật hình cầu làm bằng kim loại. Tiêu chuẩn thống nhất trong nước GBT 18838.3-2008 được sử dụng và tiêu chuẩn quốc tế là tiêu chuẩn SAE của Mỹ. Tất cả các đường kính đều là kích thước danh nghĩa.
Phân loại chung:
1. Viên bi thép các-bon cao: còn gọi là viên bi thép đúc (hàm lượng các-bon C 0,8-1,2%), là loại mà chúng ta thường gọi là viên bi thép. Loại bi thép này cũng là thế hệ bi thép đầu tiên (viên bi gang được phân loại là viên bi sắt ở đây). Ưu điểm của viên bi thép các-bon cao là quy trình đơn giản và chi phí thấp. Nhược điểm là sẽ có lỗ rỗng (các nhà sản xuất viên bi thép chuyên nghiệp sẽ giữ lỗ rỗng dưới tiêu chuẩn quốc gia là 10%), gờ, hình dạng không đều và vết nứt (không thể nhìn thấy vết nứt bằng mắt thường và cần phải xem bằng kính lúp có độ phóng đại cao)
2. Bi thép các bon thấp: thường có hàm lượng các bon từ 0,2 trở lên Nhìn chung, so với bi thép các bon cao, bi thép các bon thấp có quy trình tương đối phức tạp và nguyên liệu thô tốt hơn. Bi thép các bon thấp có khả năng chống mỏi cao gấp 2 lần so với bi thép các bon cao (dữ liệu phòng thí nghiệm). Tuy nhiên, chi phí sản xuất bi thép các bon thấp cao hơn. Về mặt luyện đơn, thép các bon thấp tiêu thụ nhiều điện hơn thép các bon cao. Bi thép các bon thấp có độ cứng thấp hơn bi thép các bon cao, nhưng độ dẻo dai mạnh hơn. Do đó, bi thép các bon thấp "tiết kiệm" hơn bi thép các bon cao. Nhìn chung, về mặt chi phí sản xuất, mặc dù giá bi thép các bon thấp cao hơn bi thép các bon cao, nhưng chi phí sử dụng bi thép các bon thấp lại thấp hơn.
3. Bi thép hợp kim crom-molypden: Có crom và molypden trong thành phần hóa học. Trong sản xuất thực tế, sắt crom và sắt molypden được thêm riêng, và nguyên liệu thô có chứa hợp kim crom-molypden được sử dụng. Do không yêu cầu hàm lượng crom và molypden trong tiêu chuẩn bi thép, giá thành crom và molypden tương đối đắt nên giá thành cao hơn. Nhìn chung, ít công ty sử dụng. Nguyên liệu thô được sử dụng về cơ bản là cát thép chịu lực (cát thép gia cường thân thiện với môi trường), trong đó cũng chứa crom và molypden. Bài viết này chủ yếu nói về bi thép nên tôi sẽ không giới thiệu chi tiết.
4. Bi thép không đạt tiêu chuẩn: bi thép sử dụng nguyên liệu thô kém chất lượng và không đạt tiêu chuẩn thành phần hóa học, hoàn toàn trái ngược với bi thép tiêu chuẩn quốc gia mà chúng ta thường nói. Loại này thường được sản xuất tại một số xưởng nhỏ, nhưng rõ ràng là đã giảm rất nhiều trong những năm gần đây.
5. Bi tái chế: bi thép, cát thép hoặc bi cắt dây do khách hàng sử dụng, được tái chế, sàng lọc và xử lý, sau khi đóng gói đều được gọi là bi tái chế. Loại bi thép này có chất lượng kém vì chứa nhiều tạp chất hơn.
6. Bi thép hàng không: dùng trong các doanh nghiệp hàng không vũ trụ và quân sự, tiêu chuẩn là AMS24311 hoặc AMS24312, độ cứng là 45-52HRC đối với dòng ASR và 55-62HRC đối với dòng ASH, yêu cầu chất lượng đối với bản thân bi thép rất cao.
7. Bi thép gia cường: Độ cứng cao hơn bi thép thông thường. Độ cứng được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Độ cứng chung tập trung ở mức 55-62HRC. Thường được dùng để gia công bánh răng và lò xo. Loại bi thép này giòn hơn vì độ cứng cao, độ dẻo dai sẽ kém hơn bi thép cacbon thấp thông thường và bền hơn bi thép cacbon cao.
8. Bi thép siêu mịn: Hầu hết đều có độ cứng trên 60HRC và kích thước hạt nhỏ hơn 0,15mm. Sản lượng rất thấp, nhu cầu thị trường thấp, thường được tùy chỉnh và rất đắt.
9. Đạn thép cắt (đạn thép rèn mặt đất): Ở đây chúng ta đang nói về một thế hệ đạn thép cắt mặt đất mới, còn được gọi là đạn thép rèn mặt đất. Đạn thép cắt mặt đất thông thường quá khác biệt vì nguyên liệu thô khác nhau, vì vậy chúng tôi sẽ không thảo luận ở đây. Đạn thép rèn mặt đất là đạn thép được tạo ra bằng cách cắt dây thép mangan cao thành hình trụ ở tốc độ cao và sau đó mài góc. Loại đạn thép này không có lỗ rỗng, không có vết nứt, không vỡ, tuổi thọ cao, chi phí thấp và độ cứng cao.